Bài 20: “Bạn đang làm gì thế?” trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 (phiên bản cũ) tập trung vào cách diễn đạt hành động đang diễn ra bằng cấu trúc “在 + động từ + 呢”. Qua các đoạn hội thoại gần gũi, người học được mở rộng từ vựng về hoạt động hàng ngày và rèn luyện cách hỏi – đáp trong tình huống giao tiếp thực tế.
← Xem lại Bài 19: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 来 (lái) Động từ [Lai] Đến, tới
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: Đến, tới
🔤 Pinyin: lái
🈶 Chữ Hán: 🔊
来
Ví dụ:
🔊 他来了。
- Tā lái le.
- Anh ấy đến rồi.
2️⃣ 时候 (shíhou) Danh từ [Thời hậu] Thời gian, lúc, khi
🇻🇳 Tiếng Việt: Thời gian, lúc, khi
🔤 Pinyin: shíhou
🈶 Chữ Hán: 🔊
时候
Ví dụ:
🔊 你什么时候去?
- Nǐ shénme shíhou qù?
- Khi nào bạn đi?
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung